Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
an dưỡng
[an dưỡng]
|
to convalesce, to rest, to relax
to go to a convalescent home
convalescence
a convalescent
convalescent home, rest center, a health resort, sanatorium convalescent hospital
to be on convalescent leave
Từ điển Việt - Việt
an dưỡng
|
động từ
nghỉ ngơi và ăn uống, bồi dưỡng để lấy lại sức khoẻ
nghỉ an dưỡng; người ốm đang trong thời kỳ an dưỡng